Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 7 hay LG Optimus LTE2, LG Optimus 7 vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 7 hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (2 ý kiến)
hakute6san pham tot ,bo nho trong nhieu vi xu li tot(3.787 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (3 ý kiến)
luanlovely6giá sản phẩm rẻ hơn cấu hình tương đương(3.615 ngày trước)
hoccodon6i là loại sang trọng nhưng tiện dụng, phù hợp với giá cả của sinh viên(3.698 ngày trước)
cuongjonstone123Đây là con chip đầu tiên được sản xuất với công nghệ xử lý 28nm.(3.851 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng157gvsTrọng lượng
Kích thước125 x 59.8 x 11.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ