Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Net Dual hay LG Optimus LTE2, Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Net Dual hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Net Dual
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus LTE2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Optimus Net Dual
LG Optimus LTE2

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (2 ý kiến)
hoccodon6nhiều bạn trẻ thích sản phẩm này, nói rằng nhiều ưu việt(3.672 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(3.919 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
tramliketốt hơn nhiều. Giá cả lại cạnh tranh(3.564 ngày trước)
hakute6giá cả tương đối rẻ, chất lượng hình ảnh tốt(3.699 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698)
đại diện cho
Optimus Net Dual
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (800 MHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng102gvsTrọng lượng
Kích thước114 x 59 x 12.1 mmvsKích thước
D

Đối thủ