Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay Optimus F5, LG Optimus LTE2 vs Optimus F5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay Optimus F5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus F5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
tramlikeHình ảnh sống động, âm thanh sắc nét, giá cả hợp lý(3.658 ngày trước)
dailydaumo1giam gia mpt chut thi tot ,minnh thay em nay cung dc(4.134 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F5 (4 ý kiến)
hoccodon6lý do chỉ vì đẹp, đẳng cấp của ngừoi sử dụng(3.761 ngày trước)
hakute6chất lượng tốt, pin tốt. vaio chạy mượt không có lỗi(3.787 ngày trước)
chiocoshopOptimus F5 giá hợp lý nhưng có vẻ hàng LG không thật sự được lòng người dùng(3.951 ngày trước)
xuanthe24hfmáy thiết kế đẹp, kiểu dáng tinh tế hơn, cấu hình tạm ổn cho nhu cầu cơ bản, giá hợp lý(3.962 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus F5
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2150mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ