Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus 7Q hay LG Optimus LTE2, Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus 7Q hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG C900 Optimus 7Q
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (3 ý kiến)
daumocongnghiepnangmàu trắng trẻ trung, đường cong nữ tính, cấu hình đẹp(3.461 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn, màu sắc nét hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn.(3.761 ngày trước)
dailydaumo1Màu sắc trẻ trung, năng động, cấu hình đẹp.(4.008 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (1 ý kiến)
hakute6mẫu mã rất mỏng và màn hình léc, chạy rất ổn định(3.787 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG C900 Optimus 7Q
đại diện cho
Optimus 7Q
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạThuốc tim mạchvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vsTính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng175gvsTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.5 x 15.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ