Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus L5, LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus L5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L5 E610 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 E610 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
MINHHUNG6Kiểu dáng nhỏ gọn, phù hợp với nữ giới, chụp ảnh sắc nét(3.605 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình tương đương nhau, nhưng mình thích chiếc màu trắng hơn(3.895 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 (4 ý kiến)
hoccodon6có kết cấu đẹp, kích thước tốt, mấu hình đẹp, nên mua(3.673 ngày trước)
hakute6đẹp, dễ sử dụng, cấu hình tốt, giá cả hợp lý(3.699 ngày trước)
xuanthe24hfcấu hình tương đương, hỗ trợ hàng chính hãng, thiết kế vuông vức hơn(3.873 ngày trước)
lan130LG Optimus L5 kiểu dán đẹp hơn, dùng cũng thích hơn(4.199 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L5 E610 Black
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio
- Stereo FM radio
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng125gvsTrọng lượng
Kích thước118.3 x 66.5 x 9.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ