Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 206 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (4 ý kiến)
hakute6chất lượng màn hình và độ rộng màn hình hơn(3.818 ngày trước)
hoccodon6Máy tốt, sử dụng hợp lý, dễ sử dụng(3.824 ngày trước)
luanlovely6gia re hon, man hinh rong hon, choi game thich hon(3.867 ngày trước)
dailydaumo1thanh lịch sang trọng tính tương thích cao(4.112 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 206 (Nokia 206 Dual Sim) Yellow đại diện cho Nokia Asha 206 | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 206 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Stratosphere II |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC One SV |
Nokia Asha 206 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Xperia ZL |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V MT887 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR M vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Asha 206 |
HTC One SU vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC One SC vs Nokia Asha 206 |
HTC One ST vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |