Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 5.313.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 620 (2 ý kiến)
luanlovely6sử dụng dễ dàng, bền và hợp túi tiền của sinh viên(3.794 ngày trước)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(4.155 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (4 ý kiến)
tebetiiSight camera hỗ trợ Panorama - Quay phim HD 1080p(3.245 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.368 ngày trước)
hakute6cấu hình cũng khá, phù hợp cho những bạn mê công nghệ(3.741 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, bền, chạy ổn đinh, nhìn chắc chắn(3.819 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 620 Yellow đại diện cho Nokia Lumia 620 | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby headphone sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.4 x 61.1 x 11 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Lumia 620 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Lumia 620 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia J |
Nokia Lumia 620 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Xperia ZL |
Nokia Lumia 620 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 620 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Note III |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 zoom |
Nokia Lumia 620 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 620 vs iPhone 5S |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Mirror |
Nokia Lumia 620 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Clover |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 5 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SV vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Stratosphere II vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 205 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 206 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V MT887 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR i XT890 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR HD vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR M vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SU vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SC vs Nokia Lumia 620 |
HTC One ST vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy S III mini vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy S3 vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia sola vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 620 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |