Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 206 (1 ý kiến)
dailydaumo1sản phẩm được cải tiến, quá tuyệt vời(4.091 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (4 ý kiến)
tebetiđc nhiều người ưa dùng, giá cả chất lượng tốt(3.245 ngày trước)
hoccodon6màn hình lớn, cấu hình cũng tốt hơn.(3.724 ngày trước)
hakute6cấu hình cao hơn, kiểu dáng khá đẹp. pin dùng được lâu(3.741 ngày trước)
luanlovely6máy chạy bền,pin khỏe, chế độ bảo hàng tốt(3.867 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 206 (Nokia 206 Dual Sim) Yellow đại diện cho Nokia Asha 206 | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Predictive text input | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 206 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Stratosphere II |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC One SV |
Nokia Asha 206 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Xperia ZL |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V MT887 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR M vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Asha 206 |
HTC One SU vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC One SC vs Nokia Asha 206 |
HTC One ST vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |