Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire X (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.142 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6dễ sử dụng hơn, kiểu dáng đẹp hơn(3.708 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/09/ial1505362896.jpg)
rungvangtaybacHTC Desire X hiệu năng tốt, mang đến sự sang trọng(4.057 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.108 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.667 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6tôi thích nó hơn vì nó nhẹ và tốc độ chạy nhanh,(3.718 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6vẫn la 1 nhãn hàng hot và được trong chờ(3.763 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire X White đại diện cho HTC Desire X | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - HTC Sense UI v4.0 - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire X vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
HTC Desire SV vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |