Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR HD XT925 (2 ý kiến)
hakute6dòng sản phẩm bảo hành lâu,ít hư vặt.kiểu dáng thanh nhã(3.692 ngày trước)
hoccodon6thông số kỹ thuật, kiểu dáng đều vượt trội(3.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (2 ý kiến)
tebetisao chép dữ liệu dc lên tài khoản trên mạng quá tuyệt vời ko sợ mất dữ liệu(3.296 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, thiết kế nhỏ gọn(3.745 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR HD XT925 (Motorola Razr HD LTE) đại diện cho RAZR HD XT925 | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2500mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 67.9 x 8.4 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V MT887 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 205 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC One SV |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia J |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Xperia ZL |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR M vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR HD XT925 |
HTC One SU vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC One SC vs RAZR HD XT925 |
HTC One ST vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |