Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9080 (5 ý kiến)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.435 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.462 ngày trước)
dailydaumo1màn hình lớn,có xử lí đồ họa và bộ nhớ trong lớn hơn(4.126 ngày trước)
hoangha2001Cấu hình có hơi khiêm nhường hơn một chút nhưng yên tâm hơn. Thiết kế lại đẹp, trang nhã, nhẹ nhàng, thanh lịch.(4.137 ngày trước)
chiocoshopvì chưa từng nghe thấy tên Spectrum bao giờ nên chọn em này cho yên tâm(4.145 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (4 ý kiến)
tebetiKết nối Lightning 8-pin quá tiện dụng luôn(3.246 ngày trước)
hakute6với màn hình lớn dễ dàng thao tác, mỏng và đẹp(3.899 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm đa dạng về mẫu mã nhưng rất nhanh hư(3.902 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp và mỏng, màn hình lớn(3.981 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand I9080 White đại diện cho Galaxy Grand I9080 | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9080 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9080 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |