Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E (7 ý kiến)
KemhamiCập nhật tin tức liên tục với Timescape™ trên Xperia™(3.234 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.482 ngày trước)
xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.488 ngày trước)
luanlovely6thuộc thế hệ mới với nhiều cải tiến và ưu điểm cực chuẩn(3.691 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng của điện thoại này xinh hơn hẳn, màn hình rộng rãi, thỏa mái,(3.715 ngày trước)
tramlikekiểu dáng thanh hơn pin khỏe độ tản nhiệt tốt hơn(3.742 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình nhanh, thời gian pin lâi, kiểu dáng mạnh mẽ, sang trọng(3.742 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CloudMobile S500 (3 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng, mẫu mã đẹp hơn,nữ tính hơn(3.266 ngày trước)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.352 ngày trước)
hakute6mẫu mã đẹp,cấu hình cao,thời trang cá tính(3.856 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | vs | Acer CloudMobile S500 đại diện cho CloudMobile S500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - CloudMobile cloud service
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dolby Mobile sound enhancement - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1530 mAh | vs | Li-Ion 1460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 61.8 x 11 mm | vs | 127 x 65.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Xperia ZL |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs Desire U |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
HTC One SV vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E |
HTC One SU vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One ST vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Desire U vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia ZL vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
HTC One SV vs CloudMobile S500 |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
RAZR V MT887 vs CloudMobile S500 |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR M vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 510 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 822 vs CloudMobile S500 |
HTC One SU vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC One SC vs CloudMobile S500 |
HTC One ST vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |