Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KemhamiVỏ sau tháo ra được nên người dùng có thể thay thế pin và thẻ nhớ.(3.337 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nhìn kiểu dáng đẹp sang trọng, giao diện dể sử dụng hơn(3.842 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6chất lượng tốt, cấu hình cao, mẫu mã đẹp(3.938 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6hơn về cấu hình và chức năng lướt web cũng hơn hẳn(3.826 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6rất cứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ(3.880 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1vẻ ngoài bóng bẩy, chất lượng âm thanh tốt(4.061 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1530 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 61.8 x 11 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Desire U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Xperia L vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M Dual |
![]() | ![]() | Xperia L vs lg g3 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Philips I966 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Honor 6 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia L |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | HTC One vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Xperia L |