Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 206 (1 ý kiến)
cuongjonstone123chất lượng pin tốt đã thu hút được người mua.tôi thích như vậy(3.908 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E (5 ý kiến)
Kemhamicấu hình cao, giao diện thông minh(3.253 ngày trước)
hangtieudung123nghe nhạc cũng đã hơn.màn hình rộng.dùng thoải mái(3.672 ngày trước)
hunglelaemthông số kỹ thuật cao hơn, thiết kế máy đẹp và sang trọng, màn hình rộng hơn.(3.675 ngày trước)
hoccodon6nghe nhạc cũng đã hơn.màn hình rộng.dùng thoải mái(3.743 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao và hiệu suất máy ổn định(3.870 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 206 (Nokia 206 Dual Sim) Yellow đại diện cho Nokia Asha 206 | vs | Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1530 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm | vs | 113.5 x 61.8 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 206 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Stratosphere II |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC One SV |
Nokia Asha 206 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Xperia ZL |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V MT887 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR M vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Asha 206 |
HTC One SU vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC One SC vs Nokia Asha 206 |
HTC One ST vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Xperia ZL |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs Desire U |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
HTC One SV vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E |
HTC One SU vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One ST vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |