Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia P (4 ý kiến)
MINHHUNG6man hinh cam ung tien dung thuan loi rat nhieu(3.740 ngày trước)
cuongjonstone123camera Exmor R 8.0 MP ở mặt sau(4.111 ngày trước)
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(4.190 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc E không cùng dòng với P, kém P nhiều thứ(4.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E (3 ý kiến)
Kemhamicamera chất lượng và trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời(3.251 ngày trước)
hoccodon6đáng mua hơn, màn hình rộng, giao diện đẹp(3.885 ngày trước)
hakute6thanh lịch hơn, ứng dụng cũng tốt hơn(3.885 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia P (Sony LT22i Nypon) Black đại diện cho Sony Xperia P | vs | Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1530 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 59.5 x 10.5 mm | vs | 113.5 x 61.8 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia P vs HTC One S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
Sony Xperia P vs HTC One XL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia P vs Galaxy Note II |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs iPhone 5 |
Sony Xperia P vs Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs HTC One X+ |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs HTC One ST |
Sony Xperia P vs HTC One SC |
Sony Xperia P vs DROID RAZR M |
Sony Xperia P vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia P vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia J |
Sony Xperia P vs Xperia ZL |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Galaxy Note III |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
iPhone 4S vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 4 vs Sony Xperia P |
HTC One X vs Sony Xperia P |
HTC One V vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Galaxy Note vs Sony Xperia P |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Xperia ZL |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs Desire U |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
HTC One SV vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E |
HTC One SU vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One ST vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |