Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E75 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.428 ngày trước)
muahangonlinehc320mình rất thích dùng con e75 vì nó mang 1 kiểu dáng đặc biệt, nhiều tính năng(3.582 ngày trước)
luanlovely6Màn hình cảm ứng là một lợi thế, kiểu dáng thanh.(3.711 ngày trước)
darkness_199xmình rất thích dùng con e75 vì nó mang 1 kiểu dáng đặc biệt, nhiều tính năng,.(4.071 ngày trước)
tientm_bnchẳng có gì cả mà cũng đem ra so sánh và đánh giá(4.300 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,dùng ổn định,bền,tốt(4.369 ngày trước)
hamsterqntôi thích nó vì nó sản xuất để chuyên về nghe nhạc(4.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (4 ý kiến)
smileshop102thiết kế của em này gọn và thanh thoát hơn(3.588 ngày trước)
onaplioa68bb đẹp hơn con e75 vì e 75 làm trượt khá xấu(4.436 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiứng dụng văn phòng chạy tốt hơn chiếc kia(4.479 ngày trước)
hongnhungminimarttui ko thích kiểu dáng nắp trượt(4.528 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E75 Copper yellow đại diện cho Nokia E75 | vs | BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 rel. 3.2 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 85MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Game N-Gage compatible - Music play : 25h - Nokia Maps | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.8 x 50 x 14.4 mm | vs | 109 x 60 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 8320 |
Curve 8900 vs Curve 8310 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 8530 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Nokia E72 vs Curve 8900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |