Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (15 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.416 ngày trước)

nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.613 ngày trước)

xedienhanoiCấu hình khủng, màn hình sắc nét(3.626 ngày trước)

hoccodon6máy bền, ít bị lỗi lặt vặt, có wifi rất thuận tiện, đa phương tiện tốt(4.059 ngày trước)

luanlovely6Cấu hình khủng, màn hình sắc nét(4.111 ngày trước)

dailydaumo1Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.319 ngày trước)

buithaianhcấu hình cao,máy tốt pin bền,kiểu dáng màu sắc tuy ko nổi bật nhưng nhìn rất bắt mắt.sang trọng,lịch lãm có thể phù hợp với mọi lứa tuổi....nói chung là mình thích em 8900 này hơn(4.350 ngày trước)
Mở rộng

ngtaitinhdùng được ó cao hơn hổ trợ đọc tv(4.396 ngày trước)

ht_tranCấu hình cao thích hợp việc chạy OS 4.7(4.519 ngày trước)

huynh238pin bền nhắn tin nhanh,bền dễ sử dụng(4.544 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Nhìn đẹp hơn,thiết kế tốt hơn nhiều(4.555 ngày trước)

hamsterqnPin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng, đẹp hơn(4.661 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaimình rất thích xài chiếc này, rất tiện lợi(4.664 ngày trước)

hongnhungminimartvote cho 8900 vì cấu hình cao hơn(4.714 ngày trước)

0909214679Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng,(4.913 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8320 (3 ý kiến)

hongtocdo8900 đẹp hơn, nhưng cấu hình và ứng dụng không bằng 8320(4.886 ngày trước)

dangduyquang199xdòng 8320 này có nhiều chức năng rất thú vị so với dòng bên cạnh(4.900 ngày trước)

kdtvcomgroup51Curve 8320 vo bang kim loai chac chan hon(4.912 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | vs | BlackBerry Curve 8320 đại diện cho Curve 8320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Titanium Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.5 mm | vs | 107 x 60 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E75 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |