Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 38 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9000 Black đại diện cho BlackBerry Bold 9000 | vs | BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 14 mm | vs | 109 x 60 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Beam | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8320 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8310 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Curve 8900 |
![]() | ![]() | Nokia E75 vs Curve 8900 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Curve 8900 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8900 |
Thiết kế manly hơn Curve, thật sự 8900 ra mắt không tạo được nhiều dấu ấn khi liên tục bị 9000 lấn át.
Hơn nữa Curve màn hình to hơn, thiên về giải trí hơn, nên một số chức năng khi cùng chạy đa nhiệm trên 2 máy thì phần thắng nghiên về Bold hơn.(4.639 ngày trước)
Cả 2 máy đều hỗ trợ GPS,wifi nhưng đáng tiếc cho curve là không hỗ trợ 3G(4.872 ngày trước)