Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (4 ý kiến)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

nijianhapkhaucấu hình đẹp, bộ nhớ trong cao, máy dễ dùng(3.604 ngày trước)

xedienhanoicấu hình đẹp, bộ nhớ trong cao, máy dễ dùng(3.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | vs | BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona) đại diện cho Curve 9350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 348giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.5 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E75 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Bold 9790 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |