Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Go (ST27i / ST27a) (Sony Xperia advance) White đại diện cho Sony Xperia Go | vs | HTC Desire VC đại diện cho HTC Desire VC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1305mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 60.3 x 9.8 mm | vs | 119.5 x 62.3 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs iPhone 5 |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs HTC One ST |
Sony Xperia Go vs HTC One SC |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Go vs Xperia ZL |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One X vs Sony Xperia Go |
HTC One V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VC vs Samsung Intensity III |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs HTC One X+ |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC Desire SV |
HTC Desire VC vs HTC One ST |
HTC Desire VC vs HTC One SC |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC One SU |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC One XL vs HTC Desire VC |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One X vs HTC Desire VC |
HTC One V vs HTC Desire VC |
iPhone 4S vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire VC |
Khả năng chống nước, chống bụi tốt và có độ bền cao(4.475 ngày trước)