Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire VC (2 ý kiến)
hoccodon6bền đẹp, cấu hình tốt, đáng mua(3.781 ngày trước)
dailydaumo1Máy đẹp , bền , chụp ảnh quay phim có độ sắc nét cao(4.194 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire SV (4 ý kiến)
tebetiđộ phân giải Full HD, hình ảnh sắc nét, xem video sống động.(3.209 ngày trước)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.326 ngày trước)
hakute6giá cả phù hợp người tiêu dùng màn hình cảm ứng tốt(3.872 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.265 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire VC đại diện cho HTC Desire VC | vs | HTC Desire SV Black đại diện cho HTC Desire SV | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1620mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 62.3 x 9.5 mm | vs | 129.7 x 67.9 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VC vs Samsung Intensity III |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs HTC One X+ |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC One ST |
HTC Desire VC vs HTC One SC |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC One SU |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC One XL vs HTC Desire VC |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One X vs HTC Desire VC |
HTC One V vs HTC Desire VC |
iPhone 4S vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire VC |
HTC Desire SV vs HTC One ST |
HTC Desire SV vs HTC One SC |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire SV vs HTC One SU |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VT vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One X+ vs HTC Desire SV |
HTC One XL vs HTC Desire SV |
HTC One S vs HTC Desire SV |
HTC One X vs HTC Desire SV |
HTC One V vs HTC Desire SV |
iPhone 4S vs HTC Desire SV |
iPhone 4 vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire SV |