Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (3 ý kiến)
hoccodon6chất lượng trên cả tuyệt vời, cấu hình cao,(3.845 ngày trước)
hakute6lướt web nhanh hơn. được ưa chuộng nhiều hơn tại vn(3.923 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.316 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire VC (3 ý kiến)
tebetitrượt nhạy, sóng khỏe, dáng đẹp(3.284 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.377 ngày trước)
rungvangtaybacPhong cáh hơn, trông thời thượng, màn hình hiển thị tốt(4.277 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire HD (HTC Ace) Black đại diện cho HTC Desire HD | vs | HTC Desire VC đại diện cho HTC Desire VC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Facebook, Flickr, Twitter applications - Voice memo | vs | - HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 490giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 164g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 68 x 11.8 mm | vs | 119.5 x 62.3 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire HD vs Desire S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Desire Z |
HTC Desire HD vs myTouch 4G |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Epic 4G |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs HD7S |
HTC Desire HD vs Toshiba TG02 |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VC vs Samsung Intensity III |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs HTC One X+ |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC Desire SV |
HTC Desire VC vs HTC One ST |
HTC Desire VC vs HTC One SC |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC One SU |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC One XL vs HTC Desire VC |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One X vs HTC Desire VC |
HTC One V vs HTC Desire VC |
iPhone 4S vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire VC |