Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire (4 ý kiến)
hoccodon6giá cả nhỉnh hơn rõ ràng mọi thứ chắc cũng khác, tiền nào của đấy thôi(3.861 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình mạnh, chụp ảnh đẹp, nhiều ứng dụng hay(3.991 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire cho hình ảnh sắc nét và đẹp(4.128 ngày trước)
lan130Bộ nhớ lớn, màn hình mỏng, vuông nam tính, màu sắc sang trọng, âm thanh nghe nhạc trong trẻo(4.265 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire VC (4 ý kiến)
tebeticó thể dùng để cập nhật liên tục fanpage của nhóm và cá nhân, quảng bá, giao lưu(3.209 ngày trước)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.326 ngày trước)
hakute6rất nổi tiếng với công nghệ màn hình,màn hình rực rỡ và cảm ứng rất mượt.(3.872 ngày trước)
hoacodonkieu canh dep hien dai, tinh nang da dang(3.965 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White đại diện cho HTC Desire | vs | HTC Desire VC đại diện cho HTC Desire VC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI | vs | - HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.9 mm | vs | 119.5 x 62.3 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire vs iPhone 3G |
HTC Desire vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC EVO |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs DROID 2 |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
HTC Desire vs Desire S |
HTC Desire vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Desire Z |
HTC Desire vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
HTC Desire vs HTC Aria |
HTC Desire vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Vivaz pro |
HTC Desire vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC HD2 |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs Sony Ericsson TXT |
HTC Desire vs HD7S |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Desire vs Desire U |
Galaxy S vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
Nokia N9 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs HTC Desire |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VC vs Samsung Intensity III |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs HTC One X+ |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC Desire SV |
HTC Desire VC vs HTC One ST |
HTC Desire VC vs HTC One SC |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC One SU |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC One XL vs HTC Desire VC |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One X vs HTC Desire VC |
HTC One V vs HTC Desire VC |
iPhone 4S vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire VC |