Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Titan II hay Toshiba TG02, HTC Titan II vs Toshiba TG02

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Titan II hay Toshiba TG02 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Titan II (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Toshiba TG02 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba TG02 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Titan II (3 ý kiến)
tramlikeBàn phím tiện dụng, pin thời lượng cao(3.692 ngày trước)
luanlovely6tiện cho sinh viên nếu có túi tiền kha khá(3.920 ngày trước)
dailydaumo1HTC Titan II cảm ứng nhạy ,sóng khỏe ,pin bền(4.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (5 ý kiến)
shopngoctram69chắc tôi chọn toshiba vì no to hơn(3.530 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp, nhỏ gọn hơn, tôi cũng đang dùng và chức năng tốt(3.720 ngày trước)
chiocoshopem này mong hơn nhưng sao đen thùi lùi vậy(4.055 ngày trước)
rungvangtaybacCảm ứng mượt mà, hình ảnh sắc nét, cấu hình cao(4.228 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.282 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Titan II (For AT&T)
đại diện cho
HTC Titan II
vsToshiba TG02 Black
đại diện cho
Toshiba TG02
H
Hãng sản xuấtHTCvsToshibaHãng sản xuất
Chipset1.5 GHzvsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection
- autofocus, dual-LED flash
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Facebook and YouTube apps
- Touch-sensitive navigation controls
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3D user interface
- Shake control
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs119gTrọng lượng
Kích thước132 x 69 x 13 mmvs126 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ