Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 28 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 900 (Nokia Lumia 900 RM-808) (For AT&T) Black đại diện cho Lumia 900 | vs | HTC Titan II (For AT&T) đại diện cho HTC Titan II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8055 (1.4 GHz) | vs | 1.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection - autofocus, dual-LED flash - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.8 x 68.5 x 11.5 mm | vs | 132 x 69 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs 808 PureView |
Lumia 900 vs HTC One V |
Lumia 900 vs HTC One X |
Lumia 900 vs HTC One S |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Lumia 610 |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs HTC One XL |
Lumia 900 vs Sony Xperia sola |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 900 vs Galaxy Note II |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 900 vs iPhone 5 |
Lumia 900 vs Galaxy S3 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs HTC One X+ |
Lumia 900 vs Galaxy S III mini |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 900 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One ST |
Lumia 900 vs HTC One SC |
Lumia 900 vs HTC One SU |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 900 vs DROID RAZR M |
Lumia 900 vs DROID RAZR HD |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V MT887 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 900 vs HTC One SV |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 900 vs Lumia 505 |
Lumia 900 vs Xperia ZL |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Lumia 925 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 900 vs iPhone 5C |
Lumia 900 vs iPhone 5S |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1320 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 900 vs Oppo Find Muse |
Lumia 900 vs OPPO Find Piano |
Lumia 900 vs OPPO Find Clover |
Lumia 900 vs OPPO Find Way |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
Focus S I937 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Note vs Lumia 900 |
iPhone 4S vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Samsung S3770 vs Lumia 900 |
LG S367 vs Lumia 900 |
LG S365 vs Lumia 900 |
HTC Titan II vs 808 PureView |
HTC Titan II vs HTC One V |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 |
HTC Titan II vs HTC One X |
HTC Titan II vs HTC One S |
HTC Titan II vs Sony Xperia S |
HTC Titan II vs HTC One XL |
HTC Titan II vs Toshiba TG02 |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Note vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |
HTC Titan vs HTC Titan II |
thiết kế đẹp, mạnh mẽ(4.110 ngày trước)