Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Titan II (2 ý kiến)
machinevietnamnhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.863 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (7 ý kiến)
hoccodon6Cấu hình cao hơn. Giá cả cũng được. Được nhiều người lựa chọn!(3.647 ngày trước)
MINHHUNG6gọn gàng, chức năng tốt, nhìn sang trọng hơn(3.720 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn, thiết kế mỏng, cảm ứng nhạy và đẳng cấp hơn(3.920 ngày trước)
cuongjonstone123Nút chuyển đổi ứng dụng (mở các ứng dụng đang chạy) đã được LG thay thế thành nút Menu và nút chuyển đổi ứng dụng sẽ được truy cập bằng cách bấm giữ nút Home một lúc.(3.947 ngày trước)
Mở rộng
chiocoshopcấu hình mạnh mẽ, màn hình rộng, xem phim thích(4.055 ngày trước)
amaytinhbanghn5Độ phân giải màn hình cao hơn, thiết kế đẹp hơn và chip xử lý cao gấp đôi HTC titan.chọn ngay con này(4.396 ngày trước)
dailydaumoLG có vẻ đẹp mạnh hơn HTC rồi ( 2 connayf thôi nhé )(4.509 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan II (For AT&T) đại diện cho HTC Titan II | vs | LG Optimus 4X HD P880 đại diện cho Optimus 4X HD P880 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection - autofocus, dual-LED flash - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 69 x 13 mm | vs | 132.4 x 68.1 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan II vs 808 PureView |
HTC Titan II vs HTC One V |
HTC Titan II vs HTC One X |
HTC Titan II vs HTC One S |
HTC Titan II vs Sony Xperia S |
HTC Titan II vs HTC One XL |
HTC Titan II vs Toshiba TG02 |
Lumia 900 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Note vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |
HTC Titan vs HTC Titan II |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One X |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus G |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
808 PureView vs Optimus 4X HD P880 |
iPhone 4S vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
HTC One V vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Note vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 7 vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 |