Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini pro (1 ý kiến)
dailydaumo1thời trang , cá tính , siêu ứng dụng(4.115 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TL (6 ý kiến)
muanhanh247Xperia TL Với cấu hình phần cứng mạnh mẽ(3.224 ngày trước)
KemhamiCó khả năng kết nối khi di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác(3.258 ngày trước)
tramlikecấu hình máy rất mạnh, phụ kiện tốt, tuy hơi cao tiền 1 chút(3.822 ngày trước)
hoccodon6cái này thì mỏng hơn và nhẹ nhàng hơn nên thấy thích(3.822 ngày trước)
luanlovely6san pham dep thoi trang cau hinh manh(3.859 ngày trước)
hakute6đẹp,lịch lãm nam tính,giá hợp lý hjhj(3.859 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10a mini pro đại diện cho Sony Xperia X10 mini pro | vs | Sony Xperia TL (Sony LT30at) đại diện cho Sony Xperia TL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Touch-sensitive controls - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 90 x 52 x 17 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs S8000 Jet |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Aino |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson TXT |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Defy Mini XT320 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia TL vs HTC One ST |
Sony Xperia TL vs HTC One SC |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TL vs Xperia ZL |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia TL |
LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TL |
HTC One XL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
HTC One X vs Sony Xperia TL |
iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
iPhone 5 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note vs Sony Xperia TL |