Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satio hay Sony C905, Satio vs Sony C905

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satio hay Sony C905 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Ericsson C905 Ice Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson C905 Night Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,4
Sony Ericsson C905 Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Ericsson C905 Tender Rose
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Satio (8 ý kiến)
KemhamiKết nối đầy đủ , Pin tốt tuy giá hơi cao(3.251 ngày trước)
anht401Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.501 ngày trước)
hangtieudung123chụp hình độ phân giải cao, có flash xenon, có bộ xử lý và hệ điều hành.(3.669 ngày trước)
cuongjonstone123Với CPU ARM Cortex A8 600 Mhz tích hợp xử lý đồ họa PowerVR SGX(3.992 ngày trước)
hieutdtt90mình dùng c905 một time thấy em này hay bị lỗi wa(4.606 ngày trước)
shogun143chụp hình độ phân giải cao, có flash xenon, có bộ xử lý và hệ điều hành(4.646 ngày trước)
cotdien_hnngày xưa em cũng kết con c905 nhưng bjo thấy thằng em nó bảnh hơn.hì(4.680 ngày trước)
hamsterqncấu hình cao và mẫu cũng đẹp, màu sắc sắc nét(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony C905 (2 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế đẹp, ổ cứng dung lượng lớn hơn, màn hình thiết kế độc đáo hơn(3.789 ngày trước)
dailydaumo1nho gon,thoi trang, tinh tế, cấu hình manh mẽ(4.154 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
vsSony Ericsson C905 Ice Silver
đại diện cho
Sony C905
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony Ericsson C seriesHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsKhông cóChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 5th editionvsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsĐang cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128MBvs160MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Memory Stick Micro (M2)
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
vs- C905 HSDPA/850/900/1800/1900 MHz
- C905c 850/900/1800/1900 MHz for ChinaMainland
- C905a HSDPA/850/900/1800/1900 MHz for America
HSDPA 2100 - C905
HSDPA 850 / 2100 / 900 - C905a
Xenon flash
TrackID music recognition
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 1000mAhvsLi-Ion 930mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng126gvs136gTrọng lượng
Kích thước112 x 55 x 13.3 mmvs104.0 x 49.0 x 18.0-19.5 mmKích thước
D

Đối thủ