Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Satio (8 ý kiến)
KemhamiKết nối đầy đủ , Pin tốt tuy giá hơi cao(3.251 ngày trước)
anht401Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.501 ngày trước)
hangtieudung123chụp hình độ phân giải cao, có flash xenon, có bộ xử lý và hệ điều hành.(3.669 ngày trước)
cuongjonstone123Với CPU ARM Cortex A8 600 Mhz tích hợp xử lý đồ họa PowerVR SGX(3.992 ngày trước)
hieutdtt90mình dùng c905 một time thấy em này hay bị lỗi wa(4.606 ngày trước)
shogun143chụp hình độ phân giải cao, có flash xenon, có bộ xử lý và hệ điều hành(4.646 ngày trước)
cotdien_hnngày xưa em cũng kết con c905 nhưng bjo thấy thằng em nó bảnh hơn.hì(4.680 ngày trước)
hamsterqncấu hình cao và mẫu cũng đẹp, màu sắc sắc nét(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony C905 (2 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế đẹp, ổ cứng dung lượng lớn hơn, màn hình thiết kế độc đáo hơn(3.789 ngày trước)
dailydaumo1nho gon,thoi trang, tinh tế, cấu hình manh mẽ(4.154 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | vs | Sony Ericsson C905 Ice Silver đại diện cho Sony C905 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson C series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 5th edition | vs | Không có | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Đang cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 160MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Memory Stick Micro (M2) | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | vs | - C905 HSDPA/850/900/1800/1900 MHz
- C905c 850/900/1800/1900 MHz for ChinaMainland - C905a HSDPA/850/900/1800/1900 MHz for America HSDPA 2100 - C905 HSDPA 850 / 2100 / 900 - C905a Xenon flash TrackID music recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1000mAh | vs | Li-Ion 930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 55 x 13.3 mm | vs | 104.0 x 49.0 x 18.0-19.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia ray |
Satio vs HTC HD2 |
Satio vs Curve 8520 |
Satio vs Sony Vivaz |
Satio vs Sony Aino |
Satio vs M8910 Pixon12 |
Satio vs Samsung Omnia II |
Vivaz pro vs Satio |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia X6 vs Satio |
Nokia 5800 vs Satio |
iPhone 3GS vs Satio |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia N8 vs Satio |
HTC Hero vs Satio |
Nokia C7 vs Satio |