Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Satio (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KemhamiDi động Sony luôn đứng đầu về âm nhạc và kiểu dáng(3.328 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Satio đến với 3 màu, của mình cầm là màu đỏ, ngoài ra còn có màu bạc và đen.(4.068 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/cay1336017514.jpg)
thegioicongnghelagimẫu mã đẹp hơn, chụp ảnh cực đỉnh sony không có đối thủ về khoản nghe nhạc và chụp ảnh rùi.(4.670 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
pkopihsony chất lượng luôn tốt hơn sámung(4.764 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lynhan61pmsamsun ko có hệ điều hành,ko có bộ sử lý>giá lại cao nữa:Dko nên chon samsung sony thì có vẻ mướt hơn>dù sao m vẫn thix sony hơn.(4.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn M8910 Pixon12 (5 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6mẫu mã đẹp trang nhã, gon nhẹ, cấu hình(3.865 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1mún thử dòng diện thoại mới thay đổi suy nghĩ(4.230 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nguyenhuutien28dep hon nhieu san pham canh tranh hinh dang thanh thoang(4.575 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2011/08/fec1314608808.jpg)
vumobitoi chon sam sung vi gia va do phan giai ma hinh cua no hon han sony(4.849 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thaongan2011Toi chua biet nhieu ve hang nay nhung khong biet chon ai(4.854 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | vs | Samsung M8910 Pixon12 đại diện cho M8910 Pixon12 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 5th edition | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | vs | - Card slot up to 16GB
- Camera : Touch autofocus tracking, Geo-tagging, face, smile and blink detection, wide dynamic range, Smart Auto mode - DivX/XviD/H.263/H.264/WMV/MP4 player - MP3/eAAC+/WMA/AMR player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 55 x 13.3 mm | vs | 108 x 53 x 13.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Satio vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
Satio vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Vivaz | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Satio vs Samsung Omnia II | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony C905 | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Satio | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Satio | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Satio | ![]() | ![]() |