Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 2.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G S (3GS) 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3GS | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3GS | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 3 | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - Ambient light sensor - HTML (Safari) - Digital compass - Google Maps - Photo browser - Voice command/dial - Talk time 5h (3G) - Music play 30h - PowerVR SGX535 graphics | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3GS vs iPhone 4S |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Milestone |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 |
iPhone 3GS vs Acer Liquid |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Storm2 9520 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Satio |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs S8000 Jet |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Lumia 610 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia sola |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3GS vs iPhone 5 |
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
màn hinh lớn hơn,màn hinh to rộng(3.853 ngày trước)