Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cliq 2 hay FLIPSIDE MB508, Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cliq 2 hay FLIPSIDE MB508 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Cliq 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Cliq 2 (8 ý kiến)
nijianhapkhaupin dùng lâu hơn, kiểu dáng độc đáo(3.452 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.461 ngày trước)
hakute6tiết kiệm điện năng, độ phân giải cao(3.657 ngày trước)
hoccodon6thiết kế trượt tiện dung,màu sắc bắt mắt(3.923 ngày trước)
saint123_v1nên chọn những sp của các hãng có tên tuổi để sd(4.057 ngày trước)
president1pin dùng lâu hơn, kiểu dáng độc đáo(4.379 ngày trước)
dailydaumo1san pham gon nhe, bat mat, thich hop hon voi tam tuoi tren 20(4.446 ngày trước)
hongnhungminimartcả 2 mẫu máy moto này mình đều không thích(4.526 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (4 ý kiến)
MINHHUNG6rẻ hơn,chất lượng tốt,pin chạy khỏe(3.708 ngày trước)
luanlovely6Mình thích thiết kế của FLIPSIDE MB508(3.917 ngày trước)
hoacodonngon hơn con Cliq. nhìn sang trọng hơn hăn. mạnh mẽ hơn nữa(3.968 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanFLIPSIDE MB508 Nhìn giống ihone 3g nhưng chưa có dịp thử(4.732 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Cliq 2
đại diện cho
Cliq 2
vsMotorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsTI OMAP 3410 (720 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạCông Ty Nature StonevsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs150MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- SNS integration
- QWERTY keyboard
- MOTOBLUR UI
- Touch sensitive control panel
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Stereo FM radio with RDS
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1420mAhvsLi-Ion 1170mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs145gTrọng lượng
Kích thước116 x 59.6 x 14.5 mmvs109.5 x 57.5 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ