Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn BACKFLIP (5 ý kiến)
antontran90e này nhìn phong cách hơn......(3.865 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn , màn hình rộng hơn .BACKFLIP vô đối(3.909 ngày trước)
luanlovely6có thiết kế tuyệt vời ko thể cưỡng lại được(3.951 ngày trước)
saint123_v1với mức giá này các bạn có thể chọn em này sd tạm(4.213 ngày trước)
dailydaumo1các thông số kĩ thuật đều cao hơn hẳn.dùng BACKFLIP bền nhất(4.487 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (11 ý kiến)
nijianhapkhauChất lượng tốt, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.540 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt, pin khỏe(3.553 ngày trước)
vljun142thiết kế đẹp, mẫu mã sang trọng(3.660 ngày trước)
hakute6cảm ứng, nghe nhạc hay, cấu hình ổn định(3.793 ngày trước)
hoacodonkhông đắt hơn mấy,dùng cảm ứng tiện lợi(4.012 ngày trước)
masupiCấu hình máy cao hơn,xung nhịp vxl,ram...nếu muốn thiết kế đẹp nên chọn backlip muốn trải nghiệm máy nên chọn Filp vì cấu hình máy cao(4.488 ngày trước)
MrTajchiếc này xài thích hơn cái kia nhiều(4.549 ngày trước)
hongnhungminimartbộ nhớ trong lớn, tính năng đa dạng hơn(4.570 ngày trước)
ngocanphysRất sành điệu, đáng đồng tiền bát gạo(4.686 ngày trước)
doandaclesành điệu mà giá cả phải chăng, rất đáng để tậu con dế này(4.716 ngày trước)
toan81bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng, pin bền(4.751 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MB300 BACKFLIP đại diện cho BACKFLIP | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7201A (528 Mhz) | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View - Facebook, MySpace, Twitter apps - Photobucket, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Reverse flip with QWERTY keyboard - BACKTRACK touch panel - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 53 x 15.3 mm | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BACKFLIP vs Nokia E7 |
BACKFLIP vs Nokia X6 |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
BACKFLIP vs HTC Aria |
BACKFLIP vs Samsung Transform |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Milestone vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |