Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BACKFLIP hay FLIPSIDE MB508, BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BACKFLIP hay FLIPSIDE MB508 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola MB300 BACKFLIP
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn BACKFLIP (5 ý kiến)
antontran90e này nhìn phong cách hơn......(3.865 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn , màn hình rộng hơn .BACKFLIP vô đối(3.909 ngày trước)
luanlovely6có thiết kế tuyệt vời ko thể cưỡng lại được(3.951 ngày trước)
saint123_v1với mức giá này các bạn có thể chọn em này sd tạm(4.213 ngày trước)
dailydaumo1các thông số kĩ thuật đều cao hơn hẳn.dùng BACKFLIP bền nhất(4.487 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (11 ý kiến)
nijianhapkhauChất lượng tốt, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.540 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt, pin khỏe(3.553 ngày trước)
vljun142thiết kế đẹp, mẫu mã sang trọng(3.660 ngày trước)
hakute6cảm ứng, nghe nhạc hay, cấu hình ổn định(3.793 ngày trước)
hoacodonkhông đắt hơn mấy,dùng cảm ứng tiện lợi(4.012 ngày trước)
masupiCấu hình máy cao hơn,xung nhịp vxl,ram...nếu muốn thiết kế đẹp nên chọn backlip muốn trải nghiệm máy nên chọn Filp vì cấu hình máy cao(4.488 ngày trước)
MrTajchiếc này xài thích hơn cái kia nhiều(4.549 ngày trước)
hongnhungminimartbộ nhớ trong lớn, tính năng đa dạng hơn(4.570 ngày trước)
ngocanphysRất sành điệu, đáng đồng tiền bát gạo(4.686 ngày trước)
doandaclesành điệu mà giá cả phải chăng, rất đáng để tậu con dế này(4.716 ngày trước)
toan81bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng, pin bền(4.751 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola MB300 BACKFLIP
đại diện cho
BACKFLIP
vsMotorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7201A (528 Mhz)vsTI OMAP 3410 (720 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.1inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs150MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View
- Facebook, MySpace, Twitter apps
- Photobucket, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Reverse flip with QWERTY keyboard
- BACKTRACK touch panel
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1170mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs145gTrọng lượng
Kích thước108 x 53 x 15.3 mmvs109.5 x 57.5 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ