Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FLIPSIDE MB508 hay Samsung Transform, FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FLIPSIDE MB508 hay Samsung Transform đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Transform
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (2 ý kiến)
hoccodon6Hàng này thông số kĩ thuật thấp hơn nhưng hợp với túi tiền mình hơn(3.876 ngày trước)
hongnhungminimartmình rất ko thích thiết kế nắp trượt, nhất là trượt ngang(4.481 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Transform (7 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.243 ngày trước)
xedienxinHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, sành điệu hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.491 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng thanh mảnh, hiện đại, công nghệ cao(3.657 ngày trước)
luanlovely6mình khoái dùng hàng Samsung Transform hơn(3.918 ngày trước)
v_hoa35Hình ảnh bắt mắt, nhiều chức năng tuy một vài điêm không bằng Flipside nhưng đáng để mua(4.452 ngày trước)
honganh0304FLIPSIDE TÔI CHƯA BAO GIỜ NGHE VỀ DÒNG SẢN PHẨM NÀY(4.536 ngày trước)
topwintrượt ngang sành điệu,màu sắc bắt mắt(4.575 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
vsSamsung Transform
đại diện cho
Samsung Transform
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3410 (720 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.1inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1170mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs152gTrọng lượng
Kích thước109.5 x 57.5 x 15 mmvs117 x 61 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ