Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire V T328w (7 ý kiến)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.413 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.419 ngày trước)
xedienxinVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.557 ngày trước)
shopsinhvien123cấu hình thấp hơn 1 chút nhưng vẫn làm người dùng như mình khá hài lòng(3.621 ngày trước)
luanlovely6cấu hình thấp hơn 1 chút nhưng vẫn làm người dùng như mình khá hài lòng(3.715 ngày trước)
hoccodon6có bộ xử lý khá nhanh giá thành lại phù hợp(3.844 ngày trước)
hakute6NHIỀU TIỆN ÍCH,MÀU ĐẸP,KIỂU DÁNG ĐẸP,TIỆN LỢI(3.874 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (3 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.341 ngày trước)
xedientotnhatcó bộ xử lý khá nhanh giá thành lại phù hợp(3.557 ngày trước)
lan130Thiết kế khá đẹp, giá cả hợp lý, phù hợp với thị trường Việt Nam(4.265 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire V T328w (HTC Wind) Black đại diện cho HTC Desire V T328w | vs | Motorola Defy Mini XT321 đại diện cho Defy Mini XT321 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0 - Beats Audio sound enhancement - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VT |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire V T328w vs Samsung Intensity III |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs HTC One X+ |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire SV |
HTC Desire V T328w vs HTC One ST |
HTC Desire V T328w vs HTC One SC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC One SU |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire V T328w |
Samsung Wave Y vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC One XL vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One X vs HTC Desire V T328w |
HTC One V vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4S vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
Defy Mini XT321 vs Samsung Intensity III |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT320 vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |