Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 311 (7 ý kiến)
hakute6Sành điệu, chất lượng tốt, độ sắc nét cao hơn, lướt web tuyệt vời(3.846 ngày trước)
haohoa_demtrangchức năng mới ...phong cách.......(4.243 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.314 ngày trước)
daibsbsCac ban nen chon N311 vi no kha re va cung dep.duoc tang 40 game cua EA nua.sai rat la ben .pin lâu.(4.356 ngày trước)
KIENSONTHANHHTC không có gì nổi bật mà giá lại cao, Xài Nokia cho bền(4.392 ngày trước)
hnhddao dien dep man hinh sieu net nhieu mau de chon(4.402 ngày trước)
dailydaumo1Màu sáng, ưa nhìn, giá cả phù hợp(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire V T328w (4 ý kiến)
tebetipin lâu hơn, không còn phải đem theo xạc mỗi khi đem máy đi làm(3.283 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtmàn hình rộng,cảm ứng tốt......(3.781 ngày trước)
rungvangtaybacNokia Asha 311 hệ điều hạnh không bằng(4.256 ngày trước)
thuylienanhkiểu dáng rất đẹp. có nhiều tính năng được nâng cấp(4.415 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 311 (Nokia Asha 311 RM-714) Blue đại diện cho Nokia Asha 311 | vs | HTC Desire V T328w (HTC Wind) Black đại diện cho HTC Desire V T328w | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0 - Beats Audio sound enhancement - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 95g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106 x 52 x 12.9 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 311 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 311 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 311 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 311 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VT |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire V T328w vs Samsung Intensity III |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs HTC One X+ |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire SV |
HTC Desire V T328w vs HTC One ST |
HTC Desire V T328w vs HTC One SC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC One SU |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire V T328w |
Samsung Wave Y vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC One XL vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One X vs HTC Desire V T328w |
HTC One V vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4S vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire V T328w |