Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire V T328w (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC Desire SV (3 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.377 ngày trước)
hakute6đẹp tốt bền không chê chỗ nào(3.923 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.314 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire V T328w (HTC Wind) Black đại diện cho HTC Desire V T328w | vs | HTC Desire SV Black đại diện cho HTC Desire SV | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0 - Beats Audio sound enhancement - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1620mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 129.7 x 67.9 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VT |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire V T328w vs Samsung Intensity III |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs HTC One X+ |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC One ST |
HTC Desire V T328w vs HTC One SC |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC One SU |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire V T328w |
Samsung Wave Y vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC One XL vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One X vs HTC Desire V T328w |
HTC One V vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4S vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire SV vs HTC One ST |
HTC Desire SV vs HTC One SC |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire SV vs HTC One SU |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs HTC Desire SV |
HTC Desire VT vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One X+ vs HTC Desire SV |
HTC One XL vs HTC Desire SV |
HTC One S vs HTC Desire SV |
HTC One X vs HTC Desire SV |
HTC One V vs HTC Desire SV |
iPhone 4S vs HTC Desire SV |
iPhone 4 vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire SV |