Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (5 ý kiến)

MINHHUNG6cảm giác khi dùng vẫn rất mượt mà và trơn trụ(3.878 ngày trước)

luanlovely6Thời lượng pin tốt, chụp ảnh đẹp, dễ sử dụng, hỗ trợ tốt nhu cầu công việc.(4.124 ngày trước)

xuanthe24hfThiết kế đẹp hơn, hỗ trợ tính năng giải trí tốt hơn, bảo mật kém hơn.(4.280 ngày trước)

dailydaumo1mình thích các mẫu thiết kế của dòng Sen(4.509 ngày trước)

thampham189Thiết kế đẹp, tích hợp nhiều chức năng. thời gian đàm thoại dài hơn(4.816 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)

hoccodon6vì nó hiện đại và sang trọng sắc nét rõ ràng(4.004 ngày trước)

Kootajvua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HD7S |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9850 vs Torch 9810 |