Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Sensation XL hay HTC Vigor, HTC Sensation XL vs HTC Vigor

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Sensation XL hay HTC Vigor đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (7 ý kiến)
tramlikeHàng dùng bền, pin tuổi thọ cao(3.664 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ đa dạng, khá toàn diện, lướt web tốt.(3.867 ngày trước)
machinevietnamkiểu dáng đẹp, sang trọng, nhiều ứng dụng(3.898 ngày trước)
luanlovely6hệ điều hành + ứng dụng khá là được(3.987 ngày trước)
hoacodonđẹp quá đi,thiết kế đẹp mắt, lướt web nhanh(4.013 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế nhìn trang nhã hơn, tạm đủ nhu cầu phổ thông.(4.143 ngày trước)
dailydaumo1choj game thj caj nay good lam nhug nghe nhac thj cug tahg thoj(4.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (2 ý kiến)
lan130HTC Vigor thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(4.332 ngày trước)
Kootajgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.603 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
đại diện cho
HTC Sensation XL
vsHTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
đại diện cho
HTC Vigor
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense v3.5 UI
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1620mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs170gTrọng lượng
Kích thước132.5 x 70.7 x 9.9 mmvs129 x 65.5 x 13.7 mmKích thước
D

Đối thủ