Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (7 ý kiến)
tramlikeHàng dùng bền, pin tuổi thọ cao(3.664 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ đa dạng, khá toàn diện, lướt web tốt.(3.867 ngày trước)
machinevietnamkiểu dáng đẹp, sang trọng, nhiều ứng dụng(3.898 ngày trước)
luanlovely6hệ điều hành + ứng dụng khá là được(3.987 ngày trước)
hoacodonđẹp quá đi,thiết kế đẹp mắt, lướt web nhanh(4.013 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế nhìn trang nhã hơn, tạm đủ nhu cầu phổ thông.(4.143 ngày trước)
dailydaumo1choj game thj caj nay good lam nhug nghe nhac thj cug tahg thoj(4.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (2 ý kiến)
lan130HTC Vigor thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(4.332 ngày trước)
Kootajgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.603 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425) đại diện cho HTC Vigor | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense v3.5 UI - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1620mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 260 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 129 x 65.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs HTC Vivid |
HTC Vigor vs P930 Nitro HD |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
Galaxy Note vs HTC Vigor |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
Desire S vs HTC Vigor |
Sensation XE vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
iPhone 4S vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs HTC Vigor |