Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy R (4 ý kiến)
luanlovely6Nói chung là đẹp hơn nhiều. Chọn là không sai!(3.937 ngày trước)
hoacodongiao diện của galaxy đẹp hơn ! hình dáng mẫu mã đẹp(3.957 ngày trước)
chiocoshopkiểu dáng thiết kế sang trọng , giá bình dân(4.025 ngày trước)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.280 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (11 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.234 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.238 ngày trước)
xedienxinCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.247 ngày trước)
phimtoancaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.254 ngày trước)
machinevietnamTính năng nhiều hơn, kiểu dáng lạ mắt(3.848 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, tốt hơn, đẳng cấp hơn(3.935 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.235 ngày trước)
president2kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.402 ngày trước)
kim00màu trắng nhìn đẹp...rất thời trang..(4.450 ngày trước)
tranghieu286màu trắng nhìn đẹp...rất thời trang..................(4.488 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z) đại diện cho Galaxy R | vs | HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 66 x 9.5 mm | vs | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy R vs Galaxy SL |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Galaxy R vs HTC Titan |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Ch@t 222 |
Desire S vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy R |
iPhone 4S vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy R |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |