Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy R hay HTC Sensation XL, Galaxy R vs HTC Sensation XL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy R hay HTC Sensation XL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I9103 Galaxy Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy R (4 ý kiến)
luanlovely6Nói chung là đẹp hơn nhiều. Chọn là không sai!(3.937 ngày trước)
hoacodongiao diện của galaxy đẹp hơn ! hình dáng mẫu mã đẹp(3.957 ngày trước)
chiocoshopkiểu dáng thiết kế sang trọng , giá bình dân(4.025 ngày trước)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.280 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (11 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.234 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.238 ngày trước)
xedienxinCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.247 ngày trước)
phimtoancaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.254 ngày trước)
machinevietnamTính năng nhiều hơn, kiểu dáng lạ mắt(3.848 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, tốt hơn, đẳng cấp hơn(3.935 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.235 ngày trước)
president2kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.402 ngày trước)
kim00màu trắng nhìn đẹp...rất thời trang..(4.450 ngày trước)
tranghieu286màu trắng nhìn đẹp...rất thời trang..................(4.488 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.552 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
đại diện cho
Galaxy R
vsHTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
đại diện cho
HTC Sensation XL
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng135gvs163gTrọng lượng
Kích thước125 x 66 x 9.5 mmvs132.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ