Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (6 ý kiến)
machinevietnamchỉ dành cho những ai ko thích công nghệ thôi(3.847 ngày trước)
luanlovely6Camera lớn , kích thước màn hình lớn , độ phân giải màn hình cao(3.935 ngày trước)
hoacodonvua re vua dep chup hinh lai net man hinh cung to nen ngang ngua(3.962 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế đẹp hơn, dành cho cả hai phái.(4.092 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng lẫn tông màu và cấu hình hay hơn và đẹp hơn(4.320 ngày trước)
blinkHTC Sensation XL ấn tượng với Beats Audio(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (8 ý kiến)
kemsusuHTC Rhyme co màu tím quyến rũ nhưng vẫn sành điệu(3.490 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn, nhìn sang trọng hơn(3.815 ngày trước)
haiyenle132Giá cả mềm hơn, tiện ích sử dụng rất tốt, pin xài ok(4.203 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.279 ngày trước)
votienkdhỗ trợ lên đến 16 triệu màu sắc. Các điện thoại thông minh HTC cũng hỗ trợ đa cảm ứng.(4.471 ngày trước)
Kootajmay caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.551 ngày trước)
nguyenquochuy41vi màu tím cau HTC Rhyme quá đẹp(4.595 ngày trước)
lita_bankingHTC Rhyme co màu tím quyến rũ nhưng vẫn sành điệu, hợp với phái nữ.(4.607 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
Torch 9850 vs HTC Rhyme |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
iPhone 4S vs HTC Rhyme |