Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D4 hay Fujifilm X-Pro 1, Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D4 hay Fujifilm X-Pro 1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D4
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm X-Pro 1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon D4
Fujifilm X-Pro 1

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D4 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D4 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 (AF-S NIKKOR 50mm F1.4 G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 (35mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Khi nhìn qua kính ngắm quang học, kéo và giữ cần gạt trong khoảng 2 giây để thay đổi tỷ lệ zoom quang, điều chỉnh ống kính.(3.827 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D4 Body
đại diện cho
Nikon D4
vsFujifilm X-Pro1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-Pro 1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost)vsAuto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928 x 3280vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 157 x 91 mmvs140 x 82 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1340gvs450gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ