Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 45.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (1 ý kiến)
vanquang120486nhanh, dep, nho, gon, net, bay nha(4.605 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark III (5D X) (3 ý kiến)
heou1214Trang bị quay phim Full HD trên một máy chụp ảnh chuyên nghiệp(3.237 ngày trước)
thienbao2011ốc độ 30fps, mã hóa H.264 xóa mờ khoảng cách giữa một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp và một chiếc máy quay phim, tạo một định nghĩa mới về khái niệm nhiếp ảnh: video-graphy, đồng thời giúp bạn lưu lại những khoảng khắc quý giá của cuộc sống.(3.277 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6mẫu mã đep , độ phân giải lớn , độ nét cao(4.046 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | vs | Canon EOS 5D Mark III (5D X) Body đại diện cho Canon 5D Mark III (5D X) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 22.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | vs | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928 x 3280 | vs | 5760 x 3840 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 157 x 91 mm | vs | 152 x 116 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1340g | vs | 950g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D3200 |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Nikon D400 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D4 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D4 vs Nikon Df |
Nikon D4 vs Nikon D4s |
Nikon D4 vs Olympus E-5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Sony NEX-7 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3s vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Nikon D7000 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D3100 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Nikon D3 vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon 1 S1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony A6000 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7R |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon Df |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D3200 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-7 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N/B vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica Digilux 3 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |