Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D90 (5 ý kiến)
heou1214Hệ thống lấy nét tự động Multi-CAM 11 điểm(3.149 ngày trước)
thienbao2011Nó thường mất khoảng nửa giây để chụp hai khung hình sống hoặc JPEG liên tiếp; cho phép đèn flash can thiệp là 0,7 giây.(3.187 ngày trước)
capitanNikon lại tiếp tục gây xôn xao thị trường máy ảnh những ngày cuối tháng 8 này bằng việc ra mắt D90, mẫu DSLR đầu tiên trên thế giới có khả năng quay video.(3.665 ngày trước)
cuongjonstone123các bạn của tôi dùng máy này ai cũng khen(3.789 ngày trước)
hoccodon6thương hiệu lâu năm mà chất lượng ảnh không chê vào đâu được(3.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 16.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4928 x 3280 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 160 x 157 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 1340g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Nikon D60 |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D70s |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Nikon D7000 |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Sigma SD14 |
Nikon D90 vs Sigma SD15 |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D3200 |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 550D vs Nikon D90 |
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D3200 |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Nikon D400 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D4 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D4 vs Nikon Df |
Nikon D4 vs Nikon D4s |
Nikon D4 vs Olympus E-5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Sony NEX-7 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3s vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Nikon D7000 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D3100 vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Nikon D3 vs Nikon D4 |