Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Nikon D4, Nikon D90 vs Nikon D4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Nikon D4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D90
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D4
( 0 người chọn )
5
0
Nikon D90
Nikon D4

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D4 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 (AF-S NIKKOR 50mm F1.4 G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (5 ý kiến)
heou1214Hệ thống lấy nét tự động Multi-CAM 11 điểm(3.149 ngày trước)
thienbao2011Nó thường mất khoảng nửa giây để chụp hai khung hình sống hoặc JPEG liên tiếp; cho phép đèn flash can thiệp là 0,7 giây.(3.187 ngày trước)
capitanNikon lại tiếp tục gây xôn xao thị trường máy ảnh những ngày cuối tháng 8 này bằng việc ra mắt D90, mẫu DSLR đầu tiên trên thế giới có khả năng quay video.(3.665 ngày trước)
cuongjonstone123các bạn của tôi dùng máy này ai cũng khen(3.789 ngày trước)
hoccodon6thương hiệu lâu năm mà chất lượng ảnh không chê vào đâu được(3.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsNikon D4 Body
đại diện cho
Nikon D4
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs16.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4928 x 3280Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs160 x 157 x 91 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs1340gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ