Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | vs | Nikon D4s Body đại diện cho Nikon D4s |
T |
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | vs | Auto: 100-25600 (expands to 50-409600) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928 x 3280 | vs | 4928 x 3280 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng |
T |
Tính năng khác | | vs | Orientation sensor | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 157 x 91 mm | vs | 160 x 157 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 1340g | vs | 1340g | Trọng lượng Camera |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |