Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D3x (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6kiểu dáng cũng tương tự, chất lượng ok, giá thành rẻ hơn(4.046 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3X Body đại diện cho Nikon D3x | vs | Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.5 Megapixel | vs | 16.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 4928 x 3280 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording | vs | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 159.5 x 157 x 87.5mm | vs | 160 x 157 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1220g | vs | 1340g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3x vs Nikon D700 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Nikon D3 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Olympus E-3 | ![]() |
Nikon D3x vs Konica 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Sony NEX-5N/B | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Pentax 645D | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Sigma SD1 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Nikon V1 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D3s vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Sony A900 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Leica M8 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D800 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D800E |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D3200 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D400 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D600 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D610 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D7100 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Sony Alpha 7 |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Alpha A7S |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Sony Alpha 7R |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon Df |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Nikon D4s |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Olympus E-5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon V1 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D700 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D3s vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D90 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Nikon D3 vs Nikon D4 |