Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D4 hay Nikon D610, Nikon D4 vs Nikon D610

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D4 hay Nikon D610 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D4
( 0 người chọn )
vs
Nikon D610
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Nikon D4
Nikon D610

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D4 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D4 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 (AF-S NIKKOR 50mm F1.4 G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D610 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D610 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214Vẫn giữ nguyên mức giá khá rẻ cho một chiếc máy full-frame, chất lượng ảnh chụp tuyệt vời(3.248 ngày trước)
thienbao2011Chế độ chụp: Có đầy đủ 4 chế độ PASM quen thuộc, bên cạnh chế độ Auto và Scene cho người mới chụp. Nikon cũng cung cấp 2 chế độ cho phép người dùng lưu các tùy chỉnh của riêng mình.(3.296 ngày trước)
quangtiencapitanHai bộ phận quan trọng ở mặt sau là kính ngắm quang học và màn hình LCD 3,2 inch, độ phân giải 921.600 điểm ảnh (tương đương với 640 x 470 pixel)(3.533 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D4 Body
đại diện cho
Nikon D4
vsNikon D610 Body
đại diện cho
Nikon D610
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost)vsISO: 100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928 x 3280vs6016 x 4016Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• FireWire
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 157 x 91 mmvs141 x 113 x 82mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1340gvs850gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ