Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (2 ý kiến)
smileshop102thấy hay hơn mới lại mình đã từng sử dụng qua 1D C,thấy không quá đặc biệt-quan điểm cá nhân thô(3.621 ngày trước)
vljun142cổng giao tiếp phong phú hơn tiện dụng, bạn có thể định dạng hình ảnh nhiều dạng khác nhau. Độ phân giải cao(3.663 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | vs | Sony Alpha A7S Body đại diện cho Alpha A7S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) | vs | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | vs | Auto 100-102400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928 x 3280 | vs | 4240 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8.000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 4K | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 157 x 91 mm | vs | 127 x 94 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1340g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D3200 |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Nikon D400 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D4 vs Nikon Df |
Nikon D4 vs Nikon D4s |
Nikon D4 vs Olympus E-5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Sony NEX-7 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3s vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Nikon D7000 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D3100 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Nikon D3 vs Nikon D4 |
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R |
Alpha A7S vs Nikon Df |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M10 |
Alpha A7S vs Alpha A7 |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Sony A6000 vs Alpha A7S |
Sony NEX-7 vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7S |
Sony NEX-6 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Nikon 1 S1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Alpha A7S |