Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 33 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (21 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.517 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.529 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng, chất lượng hoạt động, bền, ổn định và đẹp mắt(3.697 ngày trước)
anhtoantnThon gọn, sang trọng, màn hình rộng, dễ nhìn.(3.773 ngày trước)
hoccodon6au hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(3.907 ngày trước)
luanlovely6Nokia N97 giá rẻ, thương hiệu đẳng cấp(3.988 ngày trước)
hoacodonGiá phải chăng hợp túi tiền nhìu ng hơn(4.023 ngày trước)
hnhdnokia vuot troi hon ve cam ung va kieu dang(4.402 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,nhắn tin dễ dàng với bàn phím vật lý(4.416 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp. dùng đc 2 kiểu, màu sắc rõ nét. tính năng tốt(4.470 ngày trước)
congdantoancauTôi không thích bàn phím QWERTY kiểu thẳng->xấu.(4.513 ngày trước)
votienkdBàn phím cần thiết kế mềm mại hơn; pin nên tăng dung lượng lên!!!(4.518 ngày trước)
xb043667like mạnh n97, bold không có gì bằng(4.604 ngày trước)
laptopkimcuongNokia N7 bền bỉ máy pin và đàm thoại cực đỉnh(4.613 ngày trước)
KootajHok bjet gja ca the nao chu nhjn thoj thj mjnh da thjch roj(4.646 ngày trước)
tuyenha152màu trắng rất hợp với con gái tụi mình.(4.704 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng đẹp, sành điệu, thời trang, đẳng cấp(4.742 ngày trước)
tomcityNhắc đến điện thoại là nghĩ ngay đến Nokia(4.747 ngày trước)
vanthiet1980Hang Nokia gan gui voi nguoi tieu dung hon va da khang dinh duoc thuong hieu(4.753 ngày trước)
kdtvcomgroup60Nokia N97 thiet ke truot phong cach(4.776 ngày trước)
nhimtreconkhông thích dùng dòng black cho lắm, thế thui(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (12 ý kiến)
maoxinvn68Kiểu dáng thể thao, ứng dụng mới, giá cả phải chăng(3.394 ngày trước)
nghenbong2Mang đến sự khác biệt, mới lạ và sang trọng, hệ điều hành thông minh và đơn giản(3.824 ngày trước)
saint123_v1pin sử dụng quá tốt khi cầm cự đc 2 ngày cho sd bt(4.222 ngày trước)
ht_tranThiết kế đẹp, một dòng điện thoại thông minh cho công việc.Bi cảm ứng mượt mà.(4.245 ngày trước)
onaplioa68đẹp hơn n97.n97 lại còn trượt ngang xấu vãi.ứng dụng bb hơn hẳn(4.491 ngày trước)
vanhaoglGỬI MAIL NHANH,WIFI CÓ TỐC ĐỘ CAO,NHÌN CŨNG ĐẸP(4.521 ngày trước)
MrphuongxdMình đã dùng nên biết BB hơn Nokia nhiều(4.589 ngày trước)
Tajlocgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.591 ngày trước)
anhcuong83vnđơn giản vì thích BB , và yêu em nó từ lâu rùi(4.593 ngày trước)
thanhartbold 9700 su dung thich hon han luot web chup anh deu hon han n97 ma giao dien su dung lai thong minh khong hay bi loi vat nhu cua n97(4.621 ngày trước)
loctiep1 tuyệt phẩm của Black Berry..(4.644 ngày trước)
0909214679Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, có nhiều cải tiến,(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | vs | BlackBerry Bold 9700 White đại diện cho Bold 9700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | 624 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mozambique | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | vs | 109 x 60 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Milestone vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 |
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Bold 9790 |
Bold 9700 vs Pearl 9100 |
Bold 9700 vs Pearl 9105 |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |