Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 77 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3G | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3G | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (412 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iPhone OS (iOS) | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR MBX-Lite | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Google Maps
Widgets support iPod audio/video player Multi-touch input method Accelerometer sensor for auto-rotate Proximity sensor for auto turn-off Ambient light sensor | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3G vs Nokia X7 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Galaxy Ace |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Optimus One |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Galaxy Fit |
iPhone 3G vs Milestone |
iPhone 3G vs Galaxy Note |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Acer Liquid |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs S8000 Jet |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3G vs Storm 9530 |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Acer E120 |
iPhone 3G vs Lumia 610 |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Galaxy Note II |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3G vs iPhone 5 |
HTC Desire vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 4S vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Milestone vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
Bàn phím thuận tiện giúp nhập liệu chính xác.
Giá thành thấp. Giao diện thân thiện.(4.461 ngày trước)
Thứ hai, kích thước của Nokia N97 rất nhỏ gọn, thiết kế độc đáo, trẻ trung nhưng không kém phần sang trọng(4.514 ngày trước)
tôi thích nokia hơn(4.551 ngày trước)