Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (15 ý kiến)
anhtoantnCó nắp trượt ngang, nhiều chức năng, dung lượng lớn mà giá lại mềm hơn.(3.774 ngày trước)
LUYEN1214312đẹp, sang trọng ,chưac năng nhiu(3.970 ngày trước)
salang2Kiểu trượt ngang độc đáo, hỗ trợ nhiều chức năng(4.413 ngày trước)
mualadcNhiều chức năng, dung lượng lớn, Thiết kế vừa vặn hơn. Giá thành hiện không chênh nhau là bao(4.427 ngày trước)
dailydaumo1máy điện thoại nokia N97 đa tính năng.(4.471 ngày trước)
vuonghahuong1610kiểu dáng trượt ngang độc đáo, co nhieu chuc nang(4.598 ngày trước)
youknowwhohình thức độc đáo giá thành phù hợp(4.682 ngày trước)
tuyenha152nokia N97 có nhiều chức năng và mẫu mã đẹp.(4.705 ngày trước)
bup_be_ben_ngheN97 đầy đủ chức năng và bộ nhớ cao hơn N97 mini.(4.713 ngày trước)
TungFashionMàn hình đẹp, bộ nhớ cao, cấu hình mạnh(4.717 ngày trước)
msphaledenđầy đủ chức năng, tính năng... giá nhỉnh hơn có tý tẹo :D(4.734 ngày trước)
haonguyenbdcái này sài được lắm, cấu hình mạnh, lại nhiều chức năng(4.743 ngày trước)
phuc_hopthanhphathỗ trợ bộ nhớ cao, N97 hơn hẳn Mini.(4.776 ngày trước)
Sfone095Nokia N97 hơn hẳn Nokia N97 mini về mọi mặt :)(4.777 ngày trước)
duong94slchắc chắn rồi =)) có mấy ai đã chọn 97 với 97 mini mà đi chọn con mini đâu(4.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (2 ý kiến)
vancongvukiểu dáng gọn , dễ sử dụng . Vừa vặn , hợp với mọi lứa tuổi(4.517 ngày trước)
nhimtreconmình thích con này hơn vì tuy tên mini nhưng chức năng không mini tí nào(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | vs | Nokia N97 mini Cherry Black đại diện cho Nokia N97 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mozambique | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | vs | - Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Carl Zeiss optics | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | vs | 113 x 52.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Milestone vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 |
Nokia N97 mini vs Galaxy 551 |
Nokia N97 mini vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |